--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ka li
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ka li
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ka li
+ noun
potassium
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
ka li
:
potassium
+
déjeuner
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
farcy
:
(thú) bệnh loét da (ngựa)
+
biệt tài
:
Special talent, special talent for
+
khuôn phép
:
Rule of behaviour, rule of conduct, disciplineĐưa trẻ em vào khuôn phépTo make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren